Có 2 kết quả:
海底捞月 hǎi dǐ lāo yuè ㄏㄞˇ ㄉㄧˇ ㄌㄠ ㄩㄝˋ • 海底撈月 hǎi dǐ lāo yuè ㄏㄞˇ ㄉㄧˇ ㄌㄠ ㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to fetch the moon from the seabed (idiom); a hopeless illusion
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to fetch the moon from the seabed (idiom); a hopeless illusion
Bình luận 0