Có 2 kết quả:

海底捞月 hǎi dǐ lāo yuè ㄏㄞˇ ㄉㄧˇ ㄌㄠ ㄩㄝˋ海底撈月 hǎi dǐ lāo yuè ㄏㄞˇ ㄉㄧˇ ㄌㄠ ㄩㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to fetch the moon from the seabed (idiom); a hopeless illusion

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to fetch the moon from the seabed (idiom); a hopeless illusion

Bình luận 0